--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phát đoan
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phát đoan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phát đoan
+
(cũ) Begin
Lượt xem: 522
Từ vừa tra
+
phát đoan
:
(cũ) Begin
+
coin bank
:
ống đựng tiền, heo đất.the coin bank was emptyống đựng tiền đã rỗng.
+
phát hiện
:
Discover, excavatePhát hiện nhiều mũi tên đồng ở Cổ LoaTo excavate many brass arrow-heads at Coloa
+
kiêu binh
:
(cũ) Service-proud military man, arrogant soldier
+
hóa trang
:
to camouflage; to disguise oneself